Phân tích Reed Là Gì – Nghĩa Của Từ : Reed
Nhận định Reed Là Gì – Nghĩa Của Từ : Reed là conpect trong bài viết hiện tại của Chiến Lực. Đọc content để biết chi tiết nhé.
Bạn đang xem: Reed là gì
reed

reed /ri:d/
danh từ (thực vật học) sậy tranh (để lợp nhà) (thơ ca) mũi tên (thơ ca) ống sáo bằng sậy thơ đồng quê (âm nhạc) lưỡi gà (số nhiều) nhạc khí có lưỡi gà (nghành dệt) khổ khuôn, goa broken reed người không thể nhờ cậy được; vật không thể dựa vào đượcto lean on a read dựa vào một cái gì không chắc chắn, nhờ cậy người nào không có thế lực ngoại động từ lợp tranh (mái nhà) đánh (cỏ) thành tranh (âm nhạc) đặt lưỡi gà (vào nhạc khí)

cây sậy

laureed peat moor: rầm than bùn có lau sậy

lau sậyreed peat moor: rầm than bùn có lau sậy

lược bóc (máy chải)

lược khổ

lưỡi gàGiải thích EN: A thin blade, leaf, or strip used as a vibrator, relay, or oscillator.Giải thích VN: Một dải, lá, hay tấm mỏng được dùng như một bộ rung, rơle, hay bộ tạo dao động.dry reed relay: rơle lưỡi gà khôdry reed switch: công tắc lưỡi gà khômagnetic reed switch: chuyển mạch lưỡi gàreed contact: công tắc kiểu lưỡi gàreed discharge valve: van đẩy kiểu lưỡi gàreed relay: rơle lưỡi gàreed relay system: hệ rơle lưỡi gàreed stop: bệ lưỡi gà (giới hạn hành trình lưỡi gà)reed switch: cầu dao lưỡi gàreed switch: chuyển mạch lưỡi gàreed valve: van lưỡi gà

sậyreed mat: chiếu đan bằng sậyreed peat moor: rầm than bùn có lau sậyreed reinforcement: cốt thép sậyreed roof: mái lợp bằng sậyLĩnh vực: cơ khí & công trình

cỏ tranhLĩnh vực: xây dựng

hình trang trí gờ

lợp tranh

thanh cửa chắn

tranh lợp nhàLĩnh vực: dệt may

khổ bìa

khung goLĩnh vực: ô tô

lưỡi gà (trong van lưỡi gà)dry reed contact

công tắc hai dây khôleasing reed

lwợc tách sợimagnetic reed switch

chuyển mạch cọng từmercury-wetted reed relay

rơle cọng từ thủy ngânreed contact

tiếp điểm lá mềmreed contact relay

rơle tiếp điểm cộng từreed relay

rơle cầnreed relay

rơle cọng từreed relay crosspoint

giao điểm của rơle cọng từreed relay electronic exchange

tổng đài rơle cọng từ điện tửreed relay switch

công tắc rơle cọng từreed relay switching network

mạng chuyển mạch rơle cọng từ (viễn thông)reed relay system

hệ rơle cọng từreed roof

mái tranhreed roofing

mái lợp lá míareed slab wall

tường chắn (đất)reed slab wall

tường tấm ép (bằng rơm, sậy, dăm bào)

dạ cỏ (gia súc)

lau sậy

thuốc sợi (được làm thơm để làm thuốc điếu)
Xem thêm: Reed, John Reed, Reed, Walter Reed, vibrating reed, beating-reed instrument, reed instrument
Xem thêm: Collab Là Gì – Anh Cho Em Hỏi:
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
reed
Từ điển WordNet
n.
tall woody perennial grasses with hollow slender stems especially of the genera Arundo and PhragmitesUnited States journalist who reported on the October Revolution from Petrograd in 1917; founded the Communist Labor Party in America in 1919; is buried in the Kremlin in Moscow (1887-1920); Reed, John ReedUnited States physician who proved that yellow fever is transmitted by mosquitoes (1851-1902); Reed, Walter Reeda vibrator consisting of a thin strip of stiff material that vibrates to produce a tone when air streams over it; vibrating reed
the clarinetist fitted a new reed onto his mouthpiece
a musical instrument that sounds by means of a vibrating reed; beating-reed instrument, reed instrument
Xem thêm: Flushing Là Gì – Nghĩa Của Từ Flush
English Synonym and Antonym Dictionary
reeds
syn.: John Reed Reed Walter Reed beating-reed instrument reed instrument vibrating reed
Chuyên mục: Hỏi Đáp